VN520


              

喝茅成劍, 撒豆成兵

Phiên âm : hè máo chéng jiàn, sǎ dòu chéng bīng.

Hán Việt : hát mao thành kiếm, tát đậu thành binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻具有一種神奇、特異的能力。《五代史平話.周史.卷上》:「知遠軍下有一個使妖兵的人, 喚做馬殷, 會藏形匿影, 喝茅成劍, 撒豆成兵。」


Xem tất cả...